Đăng ký miễn phí và ra mắt gói đầu tiên của bạn hôm nay!

Trung tâm trợ giúp

Liên hệ chúng tôi

hamburger-icon

Sản phẩm

Khám phá

0

0


27/10/2025

BAO ĐỰNG THÌA

Bao đựng thìa thân thiện môi trường từ vật liệu phân hủy sinh học. Tìm hiểu xu hướng, thông số, nguyên liệu, phương pháp in, thời gian sản xuất, giá & MOQ, chứng nhận, và gợi ý thiết kế cho bao bì thương hiệu nhà hàng/khách sạn.


Vỏ thìa là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự quan tâm đến khách hàng và trách nhiệm với môi trường. Được làm từ giấy phân hủy sinh học, sản phẩm thân thiện với môi trường này cho phép bạn thể hiện bản sắc thương hiệu thông qua in ấn màu sắc chất lượng cao. Dù là phục vụ tại chỗ, mang đi hay giao hàng, đảm bảo khách hàng nhận được dao kéo sạch sẽ và an toàn. Ngoài chức năng bảo vệ, vỏ thìa muỗng còn là công cụ quảng cáo thương hiệu cho các nhà hàng, quán ăn, khách sạn bằng cách in logo, thông tin liên hệ và thông điệp quảng cáo.


1. Xu hướng ngành

  • Chuyển sang sản phẩm thân thiện môi trường: Nhu cầu cho bao/vỏ bọc làm bằng giấy kraft, giấy chống dầu mỡ có lớp phủ có thể phân hủy sinh học hoặc các loại bao bì tăng cường do chính sách hạn chế nhựa sử dụng một lần ở nhiều khu vực và yêu cầu của thị trường về sản phẩm "không nhựa"/SUPD. Ví dụ: sự xuất hiện của các kỹ thuật làm từ giấy tấm/giấy đúc/nhựa sinh học; nhiều nhà cung cấp cung cấp các loại vỏ bọc "có thể phân hủy" hoặc "bọc PLA".
  • Tùy biến nhãn hiệu (thương hiệu) & tiện ích mang đi: Doanh nghiệp F&B ưu tiên in logo, mã QR, hướng dẫn sử dụng/món ăn đi kèm, hoặc thêm dải xé/dải bóc (peel-strip) để khách hàng tiện mở — xu hướng dùng vỏ bọc như một kênh tiếp thị nhỏ. Nhiều nhà cung cấp in theo yêu cầu cho số lượng ít (đơn hàng mẫu) và in offset/flexo cho số lượng lớn.
  • Sản phẩm kết hợp (bộ): Vỏ bảo vệ thường được kết hợp với khăn giấy/dao hoặc thiết kế túi/khăn tích hợp để tiện lợi cho sự kiện/phục vụ — giúp tiết kiệm thời gian phục vụ.
    • Peel-strip: Giải pháp mở/đóng bằng cách bóc một lớp trên bao bì — rất tiện lợi để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

2. Thông số kỹ thuật và đặc tính sản phẩm

Vỏ thìa nổi bật với các đặc tính vệ sinh, bảo quản và quảng bá thương hiệu. Chúng giúp giữ cho dụng cụ ăn uống sạch sẽ, bảo vệ khỏi bụi bẩn và vi khuẩn, đồng thời là công cụ hiệu quả để in logo, thông tin liên hệ và thông điệp marketing của nhà hàng, khách sạn. Vỏ bao có nhiều mẫu mã và chất liệu (giấy, nhựa) khác nhau, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu.

  • Vệ sinh và bảo quản:
    • Giữ cho thìa, muỗng, đũa sạch sẽ, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài.
    • Bảo vệ dụng cụ ăn uống khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và hư hại trong quá trình vận chuyển, lưu trữ.
  • Quảng bá thương hiệu:
    • In ấn logo, tên nhà hàng, thông tin liên hệ và các thông điệp quảng cáo trên vỏ bao.
    • Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp và độ nhận diện thương hiệu trong mắt khách hàng.
  • Đa dạng mẫu mã và chất liệu:
    • Có nhiều kiểu dáng và thiết kế khác nhau để lựa chọn.
    • Sử dụng các chất liệu phổ biến như giấy hoặc nhựa, đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
  • Tiện lợi và linh hoạt:
    • Dễ dàng sử dụng và đóng gói.
    • Có thể đặt hàng với số lượng lớn hoặc nhỏ tùy theo quy mô kinh doanh.

Thông số kỹ thuật chính

  • Loại vật liệu:
    • Giấy: Kraft (nâu) / Kraft trắng / Giấy chống thấm dầu mỡ.
    • Màng (nếu có): OPP / PE / BOPP (truyền thống) hoặc PLA/PBAT (có thể phân hủy sinh học).
  • Độ dày:
    • Giấy: 30–90 g/m² (thường là 40–80 g/m² cho vỏ bọc).
    • Màng: 15–40 µm.
  • Kích thước (quy tắc):
    • Chiều dài túi = chiều dài thìa + 10–20 mm (khoảng hở).
    • Chiều rộng túi = chiều ngang cán thìa + 5–12 mm.
    • Ví dụ tiêu chuẩn: 90–110 mm × 30–40 mm (thìa nhỏ) hoặc 150–180 mm × 35–50 mm (tiêu chuẩn). Kích thước của vỏ bao thường được thiết kế để phù hợp với dụng cụ ăn bên trong, đôi khi có thêm một chút không gian để dễ dàng sử dụng.
  • Chứng nhận môi trường (nếu yêu cầu): EN 13432 / ASTM D6400 cho vật liệu có thể phân hủy (ghi rõ phân hủy công nghiệp hay tại nhà).
  • Kiểu ghép/đường ghép: Mép bên, mép dưới, chồng lên nhau; phương pháp: keo nóng chảy / keo nhiệt / siêu âm.
  • Đóng mở: Mở / dải xé (tear-strip) / bóc để mở (peel-to-open) / bóc và dán (peel-and-seal, có thể khóa lại). Vị trí xé: mép trên, dài 15–30 mm là phổ biến.

3. Nguyên vật liệu

  • Giấy kraft (kraft nâu, 40–80 g/m²): Giấy kraft là loại giấy màu vàng nâu, bền về mặt cơ học và dễ phân hủy tự nhiên — thường được dùng cho các loại vỏ bọc đơn giản, rẻ tiền và mang "vẻ tự nhiên". Không chống dầu tốt nên không phù hợp khi tiếp xúc nhiều với thực phẩm có dầu trừ khi có lớp lót có thể phân hủy.
  • Greaseproof paper (giấy chống dầu, cấp thực phẩm): Loại giấy đã được xử lý để chống thấm dầu nhưng vẫn phân hủy nếu không phủ nylon; thích hợp cho đồ ăn dầu mỡ/ướt. Khi cần bảo vệ thực phẩm mà vẫn muốn giữ tính phân hủy, hãy chọn giấy chống dầu không phủ nhựa hoặc phủ bằng màng có thể phân hủy.
  • Bagasse paper / molded pulp (giấy bã mía / bột giấy đúc): Làm từ bã mía — một vật liệu tái tạo, tự phân hủy và rất "xanh"; thường dùng cho khay, vỏ cứng hoặc túi dày. Ưu điểm: cảm giác chắc chắn, thân thiện với môi trường; nhược điểm: chi phí cao hơn giấy kraft thông thường.
  • PLA film (Polylactic Acid, màng compostable, 12–30 µm): Màng nhựa sinh học làm từ tinh bột ngô, có thể dùng làm lớp phủ bên trong để chống ẩm/dầu và vẫn được công bố là có thể phân hủy — nhưng chủ yếu phân hủy trong các nhà máy ủ phân công nghiệp (yêu cầu nhiệt độ/điều kiện cụ thể). Nếu quảng cáo là có thể phân hủy, cần kiểm tra chứng nhận.
  • PBAT / PBS / PHA (màng sinh học thay thế): Là những loại màng có thể phân hủy khác có tính chất cơ lý bền hơn hoặc dẻo hơn PLA; được sử dụng khi cần một loại màng bền/đàn hồi hơn PLA. Tương tự như PLA, nhiều loại cần điều kiện ủ phân công nghiệp để phân hủy nhanh.
  • Keo (adhesive) compostable & food-grade: Keo dùng để dán đường may/phần vỏ phải là loại dùng cho thực phẩm. Nếu muốn toàn bộ sản phẩm có thể phân hủy, keo cũng cần phải có khả năng phân hủy (ví dụ: keo gốc nước hoặc keo sinh học). Keo không phù hợp sẽ làm toàn bộ bao bì không còn "có thể phân hủy".
  • Mực in thân thiện (soy-based / water-based, food-grade): Mực gốc dầu/UV có thể ảnh hưởng đến khả năng phân hủy hoặc an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm; mực gốc nước/đậu nành ít độc hại, dễ phân hủy hơn và phù hợp khi quảng bá "eco". Đảm bảo mực đạt tiêu chuẩn tiếp xúc thực phẩm ngay cả khi in gần khu vực tiếp xúc thực phẩm.
  • Ghi rõ chứng nhận & điều kiện phân hủy: Nếu quảng cáo "compostable", bắt buộc phải ghi rõ tiêu chuẩn (EN 13432 / ASTM D6400) và nêu rõ là phân hủy công nghiệp hay phân hủy tại nhà, vì nhiều vật liệu chỉ phân hủy trong nhà máy công nghiệp chứ không phân hủy trong môi trường vườn nhà.

4. Quy trình sản xuất

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Nhận giấy kraft/giấy chống thấm dầu, bã mía hoặc màng có thể phân hủy (PLA/PBAT) theo thông số kỹ thuật (GSM/µm) và kiểm tra chứng nhận cấp thực phẩm/phân hủy sinh học.
  2. Kiểm tra đầu vào: Kiểm tra GSM, độ dày, màu sắc và tính chống dầu; loại bỏ ngay những nguyên liệu không đạt tiêu chuẩn.
  3. In mẫu & phê duyệt (proof): In mẫu thử để kiểm tra màu sắc và vị trí; chốt đường cắt (dieline) và các thông số in (300 dpi, vùng biên 3 mm).
  4. In sản xuất: In hàng loạt bằng kỹ thuật số (đơn hàng nhỏ) hoặc flexo/offset (đơn hàng lớn), sử dụng mực gốc nước nếu muốn thân thiện với môi trường.
  5. Cán/laminate (nếu cần): Cán màng phim bên trong có thể là loại phân hủy sinh học; tránh dùng màng nhựa thông thường nếu yêu cầu toàn bộ sản phẩm có thể phân hủy.
  6. Cắt bế và tạo đường mở: Cắt theo đường cắt (dieline); tạo lỗ hoặc dải xé (hoặc dải bóc có thể phân hủy nếu có yêu cầu).
  7. Gấp & ghép (dán/ép nhiệt): Gấp, dán đường may bằng keo cấp thực phẩm (và có thể phân hủy nếu cần); hoặc ép nhiệt với màng phù hợp.
  8. Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Kiểm tra kích thước (±1–3 mm), chất lượng in, kiểm tra khả năng chống dầu và lực bóc/xé; lấy mẫu theo tiêu chuẩn AQL.
  9. Đóng gói & giao hàng: Đóng gói theo số lượng/thùng, dán nhãn vật liệu và chứng nhận, bảo quản nơi khô ráo trước khi giao hàng.

GHI CHÚ:

  • AQL (Acceptance Quality Limit): Giới hạn chất lượng chấp nhận được - Đây là tiêu chuẩn dùng trong kiểm tra chất lượng sản phẩm để xác định xem một lô hàng có đạt yêu cầu hay không.
  • GSM (Grams per Square Meter): Trọng lượng trên mét vuông - Đây là thông số quan trọng để đo độ dày và độ nặng của giấy hoặc vật liệu dạng tấm/màng.
  • DIELINE: Mẫu cắt hoặc đường cắt dùng để căn cứ khi cắt, gấp và tạo hình bao bì - xác định kích thước, vị trí đường gấp, đảm bảo sản phẩm cuối cùng vừa vặn, tiện dụng và thẩm mỹ.

5. Phương pháp sản xuất / in ấn

  • In flexo (Flexography): Phổ biến cho bao bì giấy/phim số lượng từ trung bình đến lớn. Chi phí bản in thấp hơn offset cho in 1–4 màu, tốc độ nhanh, phù hợp trên giấy kraft hoặc giấy chống thấm dầu mỡ; nên sử dụng mực gốc nước/đậu nành để giữ tính phân hủy.
  • In offset: Chất lượng in cao, màu sắc đồng đều, tốt cho việc in trên giấy trắng/khổ lớn và các thiết kế nhiều chi tiết. Thích hợp cho các đơn hàng lớn; cần cân nhắc quá trình xử lý bề mặt giấy (lớp phủ) và chọn mực thân thiện với môi trường nếu yêu cầu sản phẩm có thể phân hủy.
  • In kỹ thuật số (Digital/Inkjet/TONER): Lý tưởng cho các đơn hàng nhỏ, mẫu thử và in dữ liệu biến đổi. Không cần bản in nên lấy mẫu nhanh, chi phí trên mỗi sản phẩm cao hơn khi in số lượng lớn; chọn máy dùng mực gốc nước nếu có yêu cầu sinh thái.
  • In ống đồng (Rotogravure): Phù hợp cho màng phim hoặc các vật liệu mỏng, chất lượng hình ảnh/gradient rất tốt cho số lượng lớn. Chi phí bản in cao nên chỉ phù hợp cho các đơn hàng cực lớn; cần kiểm tra độ tương thích của mực với màng có thể phân hủy.
  • In lụa (Screen printing): Dùng cho các hiệu ứng đặc biệt (mực dày, in nổi, in kim loại). Thường áp dụng cho đơn hàng nhỏ hoặc các chi tiết trang trí; bị giới hạn khi cần in hình ảnh đủ màu do độ phân giải thấp hơn offset/flexo.
  • Dập nóng / Ép nhũ / Phủ UV điểm (ghi chú đặc biệt) - Hot stamping / Foil / UV spot: Tạo hiệu ứng cao cấp (kim loại, nhũ, bóng). Các phương pháp xử lý này thường dùng vật liệu không phân hủy hoặc mực/phim khó phân hủy — KHÔNG được khuyến khích nếu mục tiêu là "hoàn toàn có thể phân hủy".
  • Hoàn thiện & phủ bề mặt (Lamination / Varnish): Cán màng bên trong bằng PLA/PBAT để chống ẩm nếu cần sản phẩm có thể phân hủy; tránh OPP/PE nếu muốn thân thiện với môi trường. Véc-ni UV và lớp laminate nhựa làm giảm khả năng phân hủy — hãy chọn lớp phủ gốc nước hoặc không phủ, nếu có thể.

Khuyến nghị rút gọn

  • Đơn hàng nhỏ (<1k): Sử dụng in kỹ thuật số (lấy mẫu nhanh).
  • Đơn hàng trung bình–lớn (1k–50k): In flexo là sự cân bằng giữa chi phí và chất lượng.
  • Đơn hàng cực lớn (>50k) hoặc in phim chất lượng ảnh: Cân nhắc in ống đồng.
  • Nếu muốn 100% có thể phân hủy: Tuyên bố rõ ràng về vật liệu, yêu cầu mực gốc nước, keo có thể phân hủy, không dùng giấy bạc/UV/OPP, và yêu cầu chứng nhận.

6. Thời gian sản xuất

  • Sản xuất đơn hàng nhỏ (in kỹ thuật số, <1k): 4–12 ngày làm việc
    • In kỹ thuật số không cần bản in, quá trình in và gia công nhanh; phù hợp để thử nghiệm thị trường hoặc đặt hàng mẫu. Thời gian bao gồm in → cắt bế → kiểm tra chất lượng (QC) → đóng gói.
  • Sản xuất đơn hàng trung bình – lớn (flexo/offset, 1k–50k): 7–21 ngày làm việc
    • Thời gian để chạy in, cán màng (nếu có), cắt khuôn, dán đường may và QC. Nếu sử dụng màng có thể phân hủy hoặc mực/keo đặc biệt cần tìm nguồn cung ứng, thời gian sản xuất sẽ ở ngưỡng cao hơn.
  • Sản xuất đơn hàng lớn / phim chất lượng cao (ống đồng, >50k): 14–35 ngày làm việc
    • In ống đồng có thời gian thiết lập và chạy máy dài hơn nhưng hiệu quả cho khối lượng rất lớn. Thời gian còn phụ thuộc vào năng lực nhà máy và lịch trình máy móc.
  • Các công đoạn bổ sung làm tăng thời gian:
    • Cán/lớp phủ: +1–4 ngày.
    • Dải xé/lót đặc thù hoặc keo có thể phân hủy: +2–7 ngày nếu phải đặt riêng vật liệu.
    • Xử lý chứng nhận / kiểm tra tiếp xúc với thực phẩm / phân hủy: +1–4 tuần nếu cần báo cáo kiểm tra/phòng thí nghiệm.

7. Giá cả và số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ)

  • MOQ phổ biến (nhà in/nhà máy trong nước): Các nhà in/nhà sản xuất ở Việt Nam thường yêu cầu MOQ ≈ 3.000 → 12.000 chiếc cho sản phẩm in tùy chỉnh (offset/flexo). Nhiều xưởng báo MOQ ~3.000–10.000; một số nhận in số lượng thấp hơn nhưng thường từ ~10.000 cái trở lên để có giá tốt.
  • MOQ cho giải pháp có thể phân hủy/vật liệu đặc thù: Nếu dùng vật liệu có thể phân hủy (PLA, màng compostable, bã mía) hoặc keo/mực có thể phân hủy, MOQ thường cao hơn và nhà máy có thể yêu cầu đặt trước vật liệu (ví dụ: 10k+). Lý do: tìm nguồn cung ứng vật liệu đặc thù và chi phí thiết lập cao.
  • Khoảng giá tham khảo — bán lẻ & sỉ nhỏ: Giá bán lẻ/bịch nhỏ (ví dụ: bao đũa/bao muỗng bán sẵn) trên thị trường Việt Nam có mức ~85.000 VNĐ/1.000 cái (tương đương ~85 VNĐ/chiếc) — đây là giá hàng có sẵn, không in tùy chỉnh. Giá in tùy chỉnh sẽ cao hơn.
  • Yếu tố ảnh hưởng lớn tới giá & MOQ:
    • Số màu in & kỹ thuật hoàn thiện: In nhiều màu, ép nhũ, phủ UV điểm làm tăng chi phí bản in & xử lý → giá/chiếc tăng.
    • Vật liệu: Giấy kraft đơn giản rẻ tiền; giấy chống dầu, bã mía hoặc màng PLA/có thể phân hủy đắt hơn.
    • MOQ & phương pháp in: Flexo/offset yêu cầu MOQ lớn; kỹ thuật số có MOQ thấp nhưng đơn giá cao.
    • Đóng gói & hậu cần: Đóng gói theo thùng, vận chuyển (đường biển/đường hàng không) ảnh hưởng nhiều đến giá cuối cùng.

Khuyến nghị ngắn (hành động ngay)

  • Muốn giá thấp nhất: Đặt hàng ≥5.000–10.000 cái tại nhà máy (in flexo) và chọn vật liệu kraft hoặc giấy chống dầu không phủ nhựa.
  • Muốn MOQ thấp để thử thị trường: Dùng nhà in kỹ thuật số, đặt 100–1.000 cái, chấp nhận giá/chiếc cao hơn.

8. Cách lựa chọn phương án phù hợp

  • Chọn theo mục đích sử dụng:
    • Nếu dùng cho nhà hàng, khách sạn, hoặc thương hiệu xuất khẩu, nên chọn loại có thể phân hủy thực sự (PLA, PBAT, hoặc giấy kraft phủ sinh học) để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và hình ảnh thương hiệu.
    • Nếu chỉ dùng trong nước, ngắn hạn, có thể chọn giấy kraft/giấy chống dầu để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn thân thiện với môi trường.
  • Chọn theo loại vật liệu:
    • Giấy kraft/greaseproof: Bền, giá thấp, dễ in ấn, phù hợp với đa số khách hàng.
    • Màng PLA/PBAT compostable: Trong suốt, chống nước tốt nhưng giá cao hơn, phù hợp cho mục tiêu "xanh" hoặc xuất khẩu.
    • Bagasse (bã mía): Hoàn toàn phân hủy sinh học, hình thức đẹp, nhưng sản xuất phức tạp và giá cao hơn giấy thông thường.
  • Chọn theo kiểu bao:
    • Loại phẳng: Đơn giản, tiết kiệm chi phí, phù hợp cho bao đũa/thìa thông thường.
    • Loại có hông/đáy: Đựng chắc chắn hơn, thích hợp khi cần bao lớn hoặc chứa nhiều muỗng.
    • Peel-strip hoặc Tear-line: Lựa chọn khi cần mở tiện lợi, tăng trải nghiệm cho người dùng.
  • Chọn theo phương pháp in:
    • In flexo/offset: In với số lượng lớn, màu sắc ổn định, giá tốt cho đơn hàng từ vài ngàn chiếc trở lên.
    • In kỹ thuật số: In nhanh, phù hợp với đơn hàng nhỏ (mẫu, thử logo), nhưng giá/chiếc cao hơn.
  • Cân nhắc chi phí & MOQ:
    • Đặt tối thiểu 3.000–10.000 cái sẽ có giá hợp lý hơn.
    • Nếu muốn thử mẫu, có thể in số lượng ít nhưng nên hỏi rõ về phí khuôn hoặc phụ phí.
  • Yêu cầu chứng nhận nếu cần:
    • Với sản phẩm phân hủy sinh học thực sự, nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận có thể phân hủy hoặc cấp thực phẩm (EN 13432, ASTM D6400) để đảm bảo uy tín và khả năng xuất khẩu.

9. Xu hướng thiết kế

Xu hướng hiện nay là thiết kế tối giản – thể hiện yếu tố xanh – sử dụng vật liệu tự nhiên – và đảm bảo tiện lợi khi sử dụng. Các thương hiệu chú trọng thông điệp bền vững hơn là màu sắc phức tạp, vừa bảo vệ môi trường vừa tạo hình ảnh cao cấp.

  • Nhấn mạnh yếu tố “xanh” (Eco-friendly message):
    • Bao bì thường in các thông điệp như “100% Compostable”, “Sản phẩm sinh thái”, “Go Green” để khẳng định giá trị bền vững.
    • Giúp thương hiệu thể hiện trách nhiệm với môi trường và thu hút người tiêu dùng quan tâm đến “lối sống xanh”.
  • Thiết kế tối giản (Minimal design):
    • Xu hướng ưu tiên màu tự nhiên của giấy kraft hoặc tông màu trắng/nâu nhạt, in ít màu.
    • Tạo cảm giác thân thiện với môi trường, sang trọng mà vẫn tiết kiệm chi phí in ấn.
  • In logo và thương hiệu đơn giản, tinh tế:
    • Logo thường được in 1–2 màu, bố trí gọn gàng ở giữa hoặc góc bao bì, tránh các thiết kế rối mắt.
    • Cách này giúp bao bì vừa tiết kiệm chi phí, vừa chuyên nghiệp, phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu.

10. Kết luận

Vỏ thìa là lựa chọn thông minh cho những ai vừa muốn bảo vệ sức khỏe, vừa góp phần bảo vệ môi trường. Với vật liệu tự nhiên, có thể phân huỷ như giấy kraft, bã mía hay PLA/PBAT, kết hợp với mực và keo an toàn, sản phẩm vừa thân thiện với môi trường, vừa chắc chắn và tiện lợi cho người dùng. Thiết kế tối giản, hiện đại, kèm logo thương hiệu tinh tế, giúp sản phẩm nổi bật và tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Đây là giải pháp không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày mà còn giúp doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xanh và phong cách hiện đại, khiến người mua cảm thấy hứng thú và yên tâm khi lựa chọn.

Bài Viết Liên Quan

Packache

Bền vững

Liên hệ

      logoinstagramfacebook

    © 2025 Packache. All rights reserved.