Đăng ký miễn phí và ra mắt gói đầu tiên của bạn hôm nay!

Trung tâm trợ giúp

Liên hệ chúng tôi

hamburger-icon

Sản phẩm

Khám phá

0

0


27/10/2025

CỐC NHỰA LẠNH

Tìm hiểu ly nhựa lạnh PLA cho F&B—kích cỡ, thông số, in ấn, thời gian sản xuất, giá & MOQ, hướng dẫn sử dụng, cùng xu hướng bền vững và thực tế xử lý phân hủy.


Trong bối cảnh tiêu dùng hiện đại, sự kết hợp giữa tiện lợi và trách nhiệm môi trường trở nên ngày càng quan trọng. Ly nhựa lạnh phân huỷ sinh học làm từ PLA nổi lên như một giải pháp ưu việt, vừa giữ được độ bền, thẩm mỹ cho đồ uống, vừa giảm thiểu tác động xấu tới hành tinh. Với khả năng phân huỷ tự nhiên dưới điều kiện phù hợp và hoàn toàn không chứa nhựa tổng hợp, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu F&B mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh “xanh” bền vững trong mắt khách hàng.

Chúng có nhiều kích cỡ khác nhau (thường từ 350ml đến 1000ml) để phù hợp với các loại dung tích đồ uống và được sử dụng phổ biến trong các dịch vụ ăn uống và giải khát chuyên ngành.


1. Xu hướng ngành

  • Nhu cầu chuyển sang vật liệu thân thiện môi trường đang tăng lên: xu hướng đóng gói 2024–2025/2026 ưu tiên vật liệu có thể phân hủy dựa trên sinh học, thiết kế tối giản, minh bạch nguồn gốc và thông tin về xử lý đời cuối. Nhiều báo cáo thông tin về lĩnh vực dự báo thị trường ly PLA (và nói chung có thể phân hủy) tăng trưởng đều làm áp lực tiêu dùng và môi trường quy định.
  • Rào cản thực tế: dù sản phẩm “ phân huỷ ” được quảng bá rộng rãi, hạ tầng xử lý (nhà máy chôn ủ công nghiệp) nhưng hạn chế ở nhiều quốc gia — ví dụ báo cáo/ghi nhận cho biết khoảng cách giữa lời hứa có thể phân hủy và khả năng xử lý thực tế (ở Mỹ chỉ có một số ít dân số có quyền truy cập vào công nghiệp phân trộn). Điều này ảnh hưởng đến môi trường hiệu quả của PLA nếu không thu thập đúng tuyến

Các yếu tố thách thức và xu hướng mới:

  • Áp lực về tính bền vững: Ngành nhựa đang phải đối mặt với áp lực lớn về vấn đề môi trường, với xu hướng tăng cường sử dụng nhựa tái chế và nhựa sinh học.
  • Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo sẽ được áp dụng để cải thiện hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm, giúp giảm thiểu tác động môi trường.
  • Đáp ứng yêu cầu thị trường: Doanh nghiệp cần nhanh chóng nắm bắt các xu hướng mới, đầu tư vào công nghệ và vật liệu bền vững để phát triển và duy trì sức cạnh tranh.

2. Thông số kỹ thuật và đặc tính sản phẩm

  • Vật liệu chính: Polylactic Acid (PLA) chiết xuất từ ​​tinh bột cây trồng (ngô, mía).
    • Ưu điểm: nguồn gốc tái tạo, không chứa BPA.
    • Nhược điểm: chịu nhiệt thấp hơn nhựa kỹ thuật.
  • Kích thước/thể tích tiêu chuẩn: 7 oz / 9 oz / 12 oz / 16 oz — phổ biến trong ngành F&B.
  • Độ dày thành (ví dụ thực tế nhà máy): ly PLA sản xuất tinh tế có thể ~0,5–0,6 mm; nhà sản xuất đã thương mại hóa ly PLA mỏng 0,53 mm bằng kỹ thuật đúc / ép phun. Độ dày sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới: độ cứng, khả năng phân hủy nhanh/chậm.
  • Tính cơ sở (tham khảo chung): Tg ≈ 55–60°C; điểm nóng chảy 130–180°C (độ tinh chế/tinh thể). PLA giòn hơn PET/PP, chịu va đập gần hơn nhưng đủ cho đồ uống lạnh. Không dùng cho đồ nóng; chịu nóng hơn so với kỹ thuật.
  • Khả năng phân hủy: PLA chỉ phân hủy hiệu quả trong điều kiện ủ phân công nghiệp (nhiệt độ cao, độ ẩm thích hợp, thời gian và hoạt động vi sinh vật ổn định); nó không phân hủy nhanh trong quá trình ủ phân tại nhà, đại dương hoặc bãi chôn lấp.

3. Nguyên vật liệu

Nguyên liệu chính: PLA (Polylactic Acid)

PLA là polyme sinh học (biopolymer) được chiết xuất từ nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột ngô, sắn, mía đường hoặc củ cải đường. Quá trình sản xuất gồm 3 bước cơ bản:

  1. Chiết xuất đường (glucose, sucrose) từ tinh bột thực vật.
  2. Lên men đường → tạo axit lactic (lactic acid) nhờ vi sinh vật.
  3. Trùng hợp (polymerization) axit lactic thành Polylactic Acid (PLA) — là vật liệu nhựa sinh học có thể phân hủy sinh học.

Phụ gia (Additives) – nếu có

Một số nhà sản xuất có thể bổ sung phụ gia để tăng độ dẻo, độ bền hoặc khả năng gia công, chẳng hạn:

  • Chất hóa dẻo sinh học: giúp PLA giảm giòn.
  • Filler vô cơ (như bột talc, calcium carbonate – CaCO₃): tăng độ cứng, giảm giá thành.
  • Tác nhân tạo hạt: hỗ trợ kiểm soát độ kết tinh (tinh thể) giúp sản phẩm cứng và sáng hơn.

Tuy nhiên, nếu thêm phụ gia, cần kiểm tra lại chứng nhận “phân huỷ”.

Thành phần phụ khác (nếu có lớp phủ hoặc nắp)

  • Nắp ly hoặc màng phủ: thường làm từ cùng chất liệu PLA (để đồng bộ phân hủy).
  • Một số dòng cao cấp: có thể phủ màng mỏng PLA để chống thấm tốt hơn hoặc tăng độ bóng.

4. Kích thước

Kích thước cốc nhựa lạnh rất đa dạng, với các size phổ biến như Size S (350-400ml), Size M (400-500ml), và Size L (500-700ml), tùy thuộc vào loại đồ uống và nhà sản xuất. Các kích thước cụ thể có thể bao gồm 360ml, 450ml, 500ml, 600ml, 700ml, hoặc các dung tích khác tùy thuộc vào từng loại cốc.

Các kích thước phổ biến theo dung tích:

  • Size S (Nhỏ): Thường có dung tích từ 350ml đến 400ml, phù hợp cho cà phê, trà đá, hoặc nước lọc.
  • Size M (Trung bình): Phổ biến với dung tích khoảng 400ml đến 500ml, thích hợp cho trà sữa, nước ép, hoặc cà phê đá.
  • Size L (Lớn): Dung tích từ 500ml đến 700ml, lý tưởng cho các thức uống có lượng lớn hơn như trà sữa, sinh tố, hoặc nước ép.

Các ví dụ về kích thước cụ thể:

  • 360ml: Loại cốc 12oz phổ biến, được sử dụng để đựng nhiều loại thức uống lạnh.
  • 500ml: Một kích thước dung tích phổ biến khác, thường được dùng cho các loại đồ uống có cỡ lớn hơn.

Lưu ý:

  • Kích thước cốc nhựa thường được xác định bởi dung tích (ml hoặc oz) thay vì chỉ kích thước vật lý (chiều cao, đường kính).
  • Sự lựa chọn kích thước cốc phù hợp thường phụ thuộc vào loại đồ uống mà quán bạn phục vụ và nhu cầu của khách hàng.

5. Quy trình sản xuất

  1. Chuẩn bị nguyên liệu

    • Nguyên liệu chính: hạt nhựa PLA (Polylactic Acid) dạng viên, chiết xuất từ tinh bột ngô, mía, sắn hoặc củ cải đường.
    • Phụ gia (nếu có): plasticizer, filler hoặc nucleating agent để tăng độ dẻo, cứng, hoặc khả năng gia công.
    • Lưu ý: nguyên liệu phải đạt chứng nhận compostable nếu sản phẩm cuối cùng hướng tới phân hủy sinh học công nghiệp.
  2. Trộn và làm nóng chảy (Compounding & Melting)

    • Hạt PLA được trộn đều với phụ gia nếu sử dụng.
    • Đun nóng trong máy ép hoặc extruder đến nhiệt độ thích hợp (~170–190°C) để PLA tan chảy, đồng nhất.
    • Quá trình này đảm bảo vật liệu có độ nhớt phù hợp để tạo hình ly.
  3. Đúc hoặc thổi định hình (Molding/Forming)

    • Injection Molding (Ép phun): PLA lỏng được phun vào khuôn ly, làm nguội nhanh để giữ hình dạng.
    • Thermoforming (Định hình nhiệt): Tấm PLA được làm nóng mềm, sau đó dập hoặc hút chân không theo khuôn ly.
    • Đặc điểm: quá trình tạo hình phải kiểm soát nhiệt độ và áp lực để tránh PLA bị giòn, nứt hoặc biến dạng.
  4. Làm mát & ổn định hình dạng

    • Ly PLA sau khi tạo hình được làm mát nhanh để giữ độ cứng, độ trong và hình dạng ổn định.
    • Thời gian làm mát và tốc độ quạt/airflow ảnh hưởng đến độ cong vênh và chất lượng thành ly.
  5. Gia công bổ sung

    • Cắt mép ly: đảm bảo bề mặt mịn, an toàn khi uống.
    • Phủ màng PLA mỏng (coating) hoặc in ấn logo: để tăng độ chống thấm hoặc branding.
    • Gắn nắp PLA: nếu sản phẩm đi kèm nắp.
  6. Kiểm tra chất lượng

    • Kiểm tra kích thước, dung tích, độ dày thành ly.
    • Kiểm tra độ trong suốt, bề mặt, không nứt vỡ.
    • Kiểm tra chịu nhiệt, khả năng chứa nước lạnh, đảm bảo đáp ứng yêu cầu F&B.
    • Đảm bảo tính compostable (nếu quảng bá là ly phân hủy sinh học).
  7. Đóng gói & lưu kho

    • Ly PLA được xếp gọn trong hộp carton hoặc túi bảo vệ, tránh va chạm.
    • Lưu kho nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp để không làm PLA biến dạng sớm.

6. Phương pháp sản xuất / in ấn

Ly nhựa lạnh làm từ PLA (Polylactic Acid) có đặc tính nhiệt thấp (Tg ~55–60°C) - (Tg: nhiệt độ chuyển kính = bắt đầu mềm), vì vậy việc in ấn cần lựa chọn phương pháp phù hợp để tránh biến dạng hoặc làm hỏng bề mặt ly. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

In lụa (Screen Printing / Silk Screen)

  • Nguyên lý: Mực in được ép qua lưới lên bề mặt ly.
  • Ưu điểm:
    • Thích hợp cho ly có bề mặt cong nhẹ.
    • Chi phí tương đối thấp cho số lượng vừa và lớn.
    • Mực in dày, bám chắc, có thể tạo màu sắc tươi sáng.
  • Nhược điểm:
    • Chỉ in được 1–2 màu cơ bản dễ dàng; nhiều màu phức tạp sẽ khó khăn.
    • Tốc độ in chậm hơn các phương pháp cuộn.
  • Lưu ý: Dùng mực in an toàn thực phẩm, phù hợp tiếp xúc thực phẩm.

In flexo (Flexographic Printing)

  • Nguyên lý: In trên màng hoặc ống/bao ly phủ PLA, sau đó cuốn hoặc dán lên ly.
  • Ưu điểm:
    • Hiệu quả cho số lượng lớn, chi phí/chiếc thấp.
  • Nhược điểm:
    • Không trực tiếp in trên ly cong; cần bao ly/ống hoặc film dán.
    • Chi tiết hình ảnh không sắc nét bằng in offset.

In decal / nhãn dán (Label / Sticker)

  • Nguyên lý: In trên nhãn PLA-coated, giấy, hoặc màng PET, sau đó dán lên ly.
  • Ưu điểm:
    • Linh hoạt, dễ thay đổi thiết kế.
    • Thích hợp cho các chương trình khuyến mãi, in theo mùa.
  • Nhược điểm:
    • Tăng chi phí, nếu dán không đúng kỹ thuật có thể bong tróc.
    • Phải chọn nhãn an toàn tiếp xúc thực phẩm.

In kỹ thuật số (Digital / UV Printing)

  • Nguyên lý: Sử dụng máy kỹ thuật số hoặc UV để trực tiếp lên ly hoặc ống bọc PLA.
  • Ưu điểm:
    • Linh hoạt cho đơn hàng nhỏ hoặc cá nhân hóa.
    • Chi tiết, màu sắc sống động, không cần khuôn in.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí/chiếc cao hơn so với in lụa hay flexo.
    • Nhiệt độ in UV phải kiểm soát để không làm PLA biến dạng.

Lưu ý quan trọng về in ấn PLA:

  • Chọn mực và keo dán an toàn thực phẩm, không chứa BPA, không gây nguy hiểm khi tiếp xúc thực phẩm.
  • Tránh nhiệt độ quá cao khi in để PLA không bị giòn hoặc cong vênh.
  • Nếu quảng bá có thể phân hủy, cần đảm bảo mức độ và vật liệu trong không ảnh hưởng đến khả năng phân tích.

7. Thời gian sản xuất (ước lượng phổ biến)

  • Mẫu / sample: 3–10 ngày (tùy có in logo hay không).
  • Đơn hàng stock (có sẵn): sẵn sàng giao vài ngày – 2 tuần.
  • Đơn hàng tuỳ chỉnh in: 2–6 tuần là mức thường gặp.

Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sản xuất

  • Số lượng sản phẩm: Đơn hàng càng lớn thì thời gian sản xuất càng lâu.
  • Quy trình sản xuất: Các phương pháp sản xuất như ép phun, ép thổi có thời gian khác nhau, ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành sản phẩm.
  • Công nghệ và máy móc: Máy móc hiện đại có thể tăng tốc độ sản xuất.
  • Thiết kế sản phẩm: Các thiết kế phức tạp có thể đòi hỏi thời gian sản xuất lâu hơn.

8. Giá cả và số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ)

Giá thành sản phẩm

Giá của ly nhựa PLA phụ thuộc vào nhiều yếu tố: kích cỡ, độ dày, có in ấn hay không, và loại nắp đi kèm.

  • Ly không in (standard clear cup): được xem là mức giá chuẩn 100%, phù hợp cho các đơn hàng lớn, sản xuất hàng loạt.
  • Ly có in logo / thương hiệu: chi phí thường cao hơn khoảng 15–30% so với ly không in, tùy thuộc vào:
    • Số màu in và phương pháp (in lụa, in UV, in sleeve).
    • Khu vực in (in toàn thân hay in điểm).
    • Số lượng đơn đặt hàng (đơn nhỏ chi phí in cao hơn trên mỗi chiếc).
  • Ly có nắp PLA đi kèm: tăng thêm 10–15% so với ly trơn không nắp.
  • Ly hai lớp (double-wall hoặc phủ coating đặc biệt): giá có thể cao hơn 20–40% so với ly PLA tiêu chuẩn.

👉 Với các chuỗi F&B lớn, nhà cung cấp thường báo giá trọn gói (ly + in + nắp), giúp tối ưu chi phí và đảm bảo đồng bộ nhận diện thương hiệu.

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ)

  • Ly tiêu chuẩn không in: MOQ phổ biến khoảng 10,000 – 20,000 chiếc.
  • Ly có in logo hoặc thiết kế tùy chỉnh: MOQ thường từ 30,000 – 50,000 chiếc, do cần thiết lập khuôn in hoặc bao ly/ống riêng.
  • Đơn hàng thử nghiệm / mẫu: một số nhà sản xuất có thể hỗ trợ MOQ thấp hơn (khoảng 1,000–2,000 chiếc) nếu dùng công nghệ in kỹ thuật số (POD – Print on Demand).

Yếu tố ảnh hưởng đến giá & MOQ

  • Kích cỡ ly: 7 oz < 9 oz < 12 oz < 16 oz (ly càng lớn giá đơn vị càng cao).
  • Độ dày thành ly: ly mỏng hơn dễ phân huỷ nhanh hơn nhưng ít cứng hơn.
  • Loại vật liệu: 100% PLA nguyên sinh có giá cao hơn so với PLA pha filler.
  • Yêu cầu chứng nhận: các chứng chỉ như EN 13432 hoặc ASTM D6400 có thể làm tăng chi phí do kiểm định.
  • Logistics & thuế nhập khẩu: tác động đến giá cuối cùng khi nhập hàng về Việt Nam.

9. Cách lựa chọn phương án phù hợp

Xác định mục đích sử dụng và loại đồ uống

  • Đồ uống lạnh phổ thông (nước ép, trà sữa, cà phê đá, soda, sinh tố): → Nên chọn ly PLA trong suốt tiêu chuẩn (clear PLA cup), có độ dày trung bình, dung tích 12–16 oz. → Có thể kết hợp nắp phẳng hoặc nắp cầu tuỳ loại thức uống.
  • Đồ uống cần giữ lạnh lâu hoặc có topping nặng: → Ưu tiên ly PLA dày hơn hoặc hai lớp (double wall) để tăng độ cứng và hạn chế ngưng tụ nước bên ngoài ly.

⚠️ Lưu ý quan trọng: Ly PLA không thích hợp cho đồ uống nóng (trên 45–50°C) vì nhựa PLA có nhiệt độ chuyển mềm (Tg) thấp, dễ biến dạng, mềm hoặc rò rỉ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. → Do đó, PLA chỉ được khuyến nghị sử dụng cho nước lạnh, nước mát, hoặc đồ uống có đá.

Cân đối giữa hình ảnh thương hiệu và chi phí

  • Nếu doanh nghiệp muốn nâng cao nhận diện thương hiệu → chọn ly có in logo hoặc bao/ống ly dán. Thích hợp cho chuỗi cửa hàng, thương hiệu cao cấp, hoặc sản phẩm quảng bá. Dù chi phí in tăng thêm 15–30%, hiệu quả quảng cáo trực tiếp thường rất cao.
  • Nếu ưu tiên giá thành và tính phổ biến → chọn ly không in hoặc in một màu đơn giản, dễ sản xuất hàng loạt.

Cân nhắc khối lượng đặt hàng và khả năng lưu kho

  • Doanh nghiệp nhỏ, quán cà phê mới mở: nên chọn ly PLA tiêu chuẩn không in, MOQ thấp, dễ nhập bổ sung.
  • Doanh nghiệp lớn, chuỗi cửa hàng hoặc nhà phân phối: nên đặt hàng in riêng với MOQ cao hơn để giảm giá thành đơn vị và đảm bảo đồng bộ nhận diện thương hiệu.

10. Cách bảo quản ly nhựa lạnh bằng PLA

Cách sử dụng ly nhựa PLA

  • Dùng cho đồ uống lạnh: Ly PLA chỉ phù hợp với đồ uống lạnh: nước suối, nước trái cây, trà sữa, cà phê đá, soda, sinh tố. Không dùng cho đồ uống nóng (>50–60°C), vì nhựa PLA có nhiệt độ chuyển mềm (Tg ~55–60°C), tiếp xúc nhiệt độ cao sẽ biến dạng, mềm hoặc rò rỉ.
  • Sử dụng nắp tương thích: Khi đổ đồ uống lạnh, nên dùng nắp PLA hoặc nắp phân huỷ có khe ống hút hoặc nắp phẳng. Chọn nắp phù hợp với dung tích và loại thức uống để tránh tràn, đổ.
  • Tránh va đập mạnh: PLA giòn hơn nhựa kỹ thuật như PP hay PET, nên tránh rơi hoặc tác động lực mạnh. Khi sử dụng ly có topping nặng (trân châu, đá viên lớn), ưu tiên ly PLA dày hơn hoặc ly 2 lớp để tăng độ cứng.

Cách bảo quản ly PLA trước khi sử dụng

  • Tránh nhiệt độ cao: Không đặt ly gần bếp, lò vi sóng, hay nguồn nước nóng. Nhiệt độ cao có thể làm ly cong vênh hoặc biến dạng, giảm tuổi thọ sản phẩm.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp lâu dài để giảm tốc độ phân huỷ sớm.
  • Tránh môi trường quá ẩm: Không ngâm ly trong nước lâu ngày. Giữ nơi thoáng khí, tránh độ ẩm quá cao làm ảnh hưởng chất lượng bề mặt và độ cứng.
  • Tránh hóa chất mạnh: Không để ly tiếp xúc với dung môi, axit hoặc chất tẩy mạnh. Các hóa chất này có thể làm mất màu, nứt vỡ hoặc giảm khả năng phân huỷ.
  • Bảo quản nguyên bao bì: Nếu còn trong kho, nên giữ ly trong bao bì kín, tránh bụi, côn trùng và oxy hoá. Giúp ly PLA giữ được độ trong, cứng và an toàn thực phẩm trước khi sử dụng.

Lưu ý về phân huỷ

  • PLA phân huỷ hiệu quả trong môi trường công nghiệp (industrial composting) với nhiệt độ ~60°C, độ ẩm cao và vi sinh vật đầy đủ.
  • Trong điều kiện nhà, đất hoặc môi trường tự nhiên, thời gian phân huỷ có thể kéo dài từ 1–5 năm.
  • Việc bảo quản đúng cách không chỉ đảm bảo tuổi thọ sản phẩm mà còn giúp giữ tính phân huỷ khi cần xử lý cuối đời.

11. Kết luận

Ly nhựa lạnh PLA mở ra cơ hội mới cho thương hiệu muốn khác biệt trên thị trường đồ uống: đó là một lựa chọn chiến lược, vừa mang tính thị trường vừa có tiềm năng gia tăng giá trị thương hiệu. Quyết định đưa PLA vào chuỗi cung ứng là bước đầu của một lộ trình — cần nhìn nhận như một đầu tư có thể đem lại lợi thế cạnh tranh nếu được triển khai đúng hướng. Với tinh thần thực dụng, hãy xem PLA là công cụ đổi mới, không phải giải pháp hoàn hảo, và sử dụng nó để thử nghiệm, học hỏi và tinh chỉnh chiến lược sản phẩm theo phản hồi thị trường.

Việc thiết kế và in ấn trên cốc không chỉ giúp doanh nghiệp tăng nhận diện thương hiệu, truyền tải thông điệp xanh, mà còn tạo ấn tượng thị giác và trải nghiệm khác biệt cho khách hàng. Vì vậy, khi sử dụng và in ấn cốc nhựa lạnh, doanh nghiệp nên chú trọng chọn vật liệu phù hợp, kỹ thuật in hiện đại và thiết kế sáng tạo, vừa đảm bảo an toàn thực phẩm, vừa nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường cạnh tranh hiện nay.

Bài Viết Liên Quan

Packache

Bền vững

Liên hệ

      logoinstagramfacebook

    © 2025 Packache. All rights reserved.