Luật tiêu chuẩn vệ sinh Thực Phẩm - Liên quan đến in ấn tại Việt Nam
Hướng dẫn súc tích về tiêu chuẩn bao bì thực phẩm tại Việt Nam: mực in, giấy, keo dán, nhựa (PBAT vs PLA), hệ thống pháp lý, kiểm nghiệm, tuân thủ môi trường và quy định an toàn cho ly, túi.
Bao bì là vật dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nếu như loại bao bì đó kém chất lượng, chứa những chất độc hại, không đảm bảo an toàn vệ sinh thì sẽ gây hại cho sức khỏe của người sử dụng. Trên thị trường hiện nay có khá nhiều loại bao bì thực phẩm được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, để hạn chế mối nguy hiểm trên Bộ y tế đã đưa ra các quy định về an toàn thực phẩm cho từng loại bao bì. Vậy tiêu chuẩn an toàn vệ sinh cho bao bì thực phẩm là gì? Hãy tham khảo ngay tại bài viết dưới đây.
1. Giới Thiệu
Bao bì thực phẩm là vật liệu dùng để chứa đựng sản phẩm với mục đích chính là bảo quản chất lượng, số lượng thực phẩm, ngoài ra còn có nhiều lợi ích như: hỗ trợ quá trình vận chuyển dễ dàng hơn, trên mỗi bao bì có in những thông tin về sản phẩm, thương hiệu giúp người tiêu dùng biết được nguồn gốc, cách sử dụng, cách bảo quản,… sản phẩm.
Hiện tại trên thị trường có các cách phân loại bao bì thực phẩm như:
- Phân loại bao bì theo sản phẩm: bánh kẹo, gạo, thủy sản, rau củ quả, thịt, nước, bột, đường,…
- Phân loại theo chất liệu bao bì: bao bì giấy, bao bì màng mềm ghép phức hợp, bao bì nhựa, bao bì nhôm,…
- Phân loại theo tính năng của bao bì: bao bì cứng, bao bì vô trùng, bao bì chịu được áp lực, bao bì chịu được nhiệt,…
Với tính chất tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm có thể gây ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng sản phẩm cũng như sức khỏe người tiêu dùng, nên để hạn chế các tác vụ xấu Bộ y tế đã đề ra các quy định về an toàn vệ sinh cho các loại bao bì thực phẩm.
2. Tại sao lại cần quan tâm đến quy chuẩn của bao bì thực phẩm?
Có 2 lý do các doanh nghiệp làm về bao bì cần quan tâm đến tiêu chuẩn của bao bì thực phẩm đó là:
- Vì sức khỏe người tiêu dùng và hình ảnh của doanh nghiệp làm bao bì: Bao bì thực phẩm là vật tiếp xúc trực tiếp với đồ ăn thức uống. Trong quá trình sử dụng có thể phát sinh những phản ứng độc hại, nhiễm vào thực phẩm do sự thay đổi nhiệt độ, hoặc do chính quá trình bảo quản chưa đúng, từ đó gây nên ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người tiêu dùng, thậm chí ảnh hưởng đến cả danh tiếng và hình ảnh của doanh nghiệp làm bao bì.
- Do quy định của Nhà nước: Để hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra ngộ độc hóa chất, ngộ độc thực phẩm do hóa chất từ bao bì thực phẩm gây ra, Bộ Y Tế đã quy định các doanh nghiệp kinh doanh sản xuất những loại bao bì thực phẩm phải thực hiện kiểm nghiệm bao bì trước khi công bố chất lượng sản phẩm.
3. Những quy định chuẩn của bao bì thực phẩm tại Việt Nam
Mực in:
Mực in trong ngành bao bì phải tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, môi trường và sức khỏe người tiêu dùng, đặc biệt là các quy định của các quốc gia nhập khẩu. Các loại mực được phép sử dụng bao gồm mực gốc UV, mực gốc nước, mực gốc dung môi, và mực gốc dầu, tùy thuộc vào loại bao bì và công nghệ in.
Các quy định cần tuân thủ:
- An toàn thực phẩm:
- Đối với bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, mực in phải được chứng nhận an toàn, không chứa các hóa chất độc hại có thể di chuyển (migration) vào thực phẩm như kim loại nặng, các hợp chất gây ung thư, hoặc các hóa chất có khả năng làm biến đổi mùi vị của thực phẩm.
- Các tiêu chuẩn như RSPO, HACCP, ISO 22000 thường được các nhà sản xuất mực và bao bì áp dụng để đảm bảo an toàn.
- Môi trường và sức khỏe người tiêu dùng:
- Hạn chế hoặc loại bỏ các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs) gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Tuân thủ các quy định về xử lý chất thải, tái chế bao bì để giảm thiểu tác động môi trường.
- Quy định của các quốc gia nhập khẩu:
- Nhiều quốc gia có các quy định khắt khe về mực in, đặc biệt là khi xuất khẩu bao bì sang các thị trường đó. Doanh nghiệp cần kiểm tra các quy định này để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu.
Các loại mực được cho phép sử dụng:
- Mực gốc UV (UV-curable Ink):
- Phổ biến trong ngành in bao bì hiện đại, đặc biệt là in flexo và offset, nhờ khả năng khô nhanh dưới ánh sáng UV, mang lại chất lượng in cao và chống phai màu tốt.
- Ít dung môi hữu cơ, thân thiện hơn với môi trường.
- Mực gốc nước (Water-based Ink):
- Thường sử dụng cho các ứng dụng in trên giấy, carton và một số loại nhựa.
- Ít phát thải VOCs hơn, phù hợp với các yêu cầu về môi trường và an toàn thực phẩm.
- Mực gốc dầu (Pigment Ink/Oil-based Ink):
- Thích hợp cho các bề mặt khó in hơn như nhựa, kim loại, và vải.
- Dùng cho các công nghệ in như flexo, offset, và in lụa.
- Mực UV Flexo:
- Là một dạng mực UV, được sử dụng phổ biến trong công nghệ flexo để in trên nhiều loại bao bì khác nhau, bao gồm màng nhựa, túi thực phẩm, tem nhãn decal, thùng carton.
Lưu ý:
- Thành phần mực (chất liên kết, chất tạo màu, dung môi, chất phụ gia) phải được lựa chọn cẩn thận để phù hợp với loại bao bì và công nghệ in.
- Cần kiểm tra chứng nhận an toàn của nhà cung cấp mực và quy định cụ thể của thị trường mục tiêu trước khi sử dụng.
Bao bì giấy:
Trong ngành bao bì in ấn, không có một danh sách cụ thể các loại giấy được "cho phép", mà các loại giấy sử dụng phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn tùy theo mục đích sử dụng và quy định của từng quốc gia, đặc biệt với bao bì thực phẩm. Các loại giấy phổ biến bao gồm giấy Ford, Couche, Bristol, Duplex, Ivory, Kraft, và Decal, mỗi loại có đặc điểm riêng về độ trắng, bề mặt, và độ bền, phù hợp với các ứng dụng khác nhau như bao bì sản phẩm, hộp giấy, nhãn dán, và túi giấy.
Điều luật và tiêu chuẩn cần tuân thủ:
- An toàn thực phẩm: Đây là quy định quan trọng nhất, đặc biệt với bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Giấy phải được chứng nhận an toàn, không chứa các chất độc hại, và đáp ứng các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm của Việt Nam và các nước nhập khẩu.
- Môi trường: Các quy định về môi trường liên quan đến nguồn gốc giấy, quá trình sản xuất, và khả năng tái chế của giấy cũng rất quan trọng.
- Chất lượng bao bì: Giấy cần đảm bảo các tiêu chí như:
- Độ bền: Chịu được tác động trong quá trình vận chuyển, bảo quản và sử dụng.
- Độ phẳng, mịn: Bề mặt phải phẳng, không lỗi nhòe, đảm bảo chất lượng in ấn.
- Độ bám mực: Mực in phải bám dính tốt, không bị bong tróc hoặc phai màu.
Các loại giấy phổ biến trong ngành bao bì:
- Giấy Ford: Giấy không tráng phủ, bề mặt mịn, không chói, phù hợp cho các loại bao bì cần viết hoặc in ấn đơn giản.
- Giấy Couche: Giấy có bề mặt được tráng phủ (tráng bóng hoặc tráng mờ), cho màu sắc tươi sáng, sắc nét, và khả năng bám mực rất tốt, thích hợp cho in ấn hình ảnh, logo.
- Giấy Bristol: Giấy có bề mặt láng mịn, trắng sáng, và độ cứng cao, thường dùng để làm hộp đựng mỹ phẩm, dược phẩm, hoặc các sản phẩm đòi hỏi bao bì cao cấp.
- Giấy Duplex: Giấy có một mặt trắng và một mặt xám hoặc nâu, thường được sử dụng cho các loại bao bì như hộp carton, hộp đựng thực phẩm nhờ khả năng chịu lực tốt.
- Giấy Ivory: Giấy có một mặt láng mịn và một mặt nhám hơn, thường có màu trắng ngà hoặc trắng sáng, được dùng làm bao bì cao cấp.
- Giấy Kraft: Giấy có màu nâu vàng tự nhiên, bền, dai, chịu lực tốt, thường dùng làm bao bì túi giấy, hộp đựng sản phẩm công nghiệp hoặc hàng hóa.
- Giấy Decal: Giấy tự dính, được sử dụng để in nhãn dán cho sản phẩm.
- Giấy chống dính (Food-grade greaseproof paper): Loại giấy này có khả năng chống dầu mỡ tốt, phù hợp để gói đồ ăn chiên, rán hoặc đồ ăn nhiều dầu.
- Giấy có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council): Chứng nhận này đảm bảo giấy được sản xuất từ nguồn gỗ bền vững, là một yếu tố quan trọng về trách nhiệm môi trường và an toàn.
Lựa chọn loại giấy nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của sản phẩm, ngân sách, và tiêu chuẩn chất lượng mà nhà sản xuất và người tiêu dùng mong muốn.
Loại giấy không được sử dụng:
- Giấy tái chế không rõ nguồn gốc: Giấy này có thể chứa các hóa chất độc hại như kim loại nặng, mực in cũ, hoặc các chất gây ô nhiễm khác.
- Giấy có bề mặt bóng loáng, nhẵn mịn bất thường: Loại giấy này thường chứa các hóa chất phụ gia không an toàn cho thực phẩm.
- Giấy có vết bẩn bất thường: Bất kỳ vết bẩn lạ nào trên giấy cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn hoặc hóa chất độc hại.
- Giấy in màu hoặc có lớp tráng quá dày: Các lớp mực in hoặc tráng có thể bong tróc và lẫn vào thực phẩm.
Keo dán trong bao bì:
Keo sử dụng trong bao bì in ấn phải đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và sức khỏe, vì các vật liệu bao bì có thể tiếp xúc với thực phẩm. Các loại keo được phép sử dụng phổ biến bao gồm keo sữa PVAc, keo PUD, và keo nóng chảy (keo nến), tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của bao bì để đảm bảo độ bám dính, tính linh hoạt và an toàn.
Các quy định và tiêu chuẩn về keo trong bao bì:
- An toàn thực phẩm: Keo sử dụng cho bao bì thực phẩm phải được chứng nhận an toàn, không chứa các hóa chất độc hại có thể di chuyển sang thực phẩm.
- Không gây ô nhiễm: Keo không được gây ra bất kỳ mùi hoặc hương vị lạ nào cho sản phẩm bên trong bao bì.
- Tuân thủ luật pháp: Các nhà sản xuất keo và bao bì phải tuân thủ các quy định pháp luật của Việt Nam và quốc tế về chất lượng và an toàn của vật liệu tiếp xúc với thực phẩm.
Các loại keo được cho phép sử dụng:
- Keo sữa PVAc (Polyvinyl Acetate): Là loại keo gốc nước phổ biến, có khả năng kết dính tốt, chịu được uốn cong và được sử dụng rộng rãi trong dán giấy, bìa sách và bao bì.
- Keo PUD (Polyurethane Dispersion): Keo gốc nước này cung cấp độ bám dính cao, bền, và có khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
- Keo nóng chảy (Keo nến): Thường làm từ nhựa silicon, loại keo này hoạt động ở nhiệt độ cao, tạo ra liên kết nhanh chóng và mạnh mẽ mà không làm hỏng bề mặt cần dán.
- Các loại keo chuyên dụng khác: Tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, tính linh hoạt và loại vật liệu bao bì, các loại keo chuyên dụng khác cũng có thể được sử dụng.
Túi nhựa:
Trong ngành bao bì in ấn, túi nhựa phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường như Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và các quyết định liên quan đến quản lý chất thải nhựa, hạn chế túi nilon khó phân hủy và khuyến khích sản xuất, sử dụng túi nhựa thân thiện với môi trường. Các loại túi nhựa được phép sử dụng bao gồm túi từ vật liệu tái chế, túi sử dụng nhiều lần, và túi nhựa có khả năng phân hủy sinh học hoặc tự hủy sinh học.
Các quy định chính:
- Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Quy định rõ việc tổ chức, cá nhân phải giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế chất thải nhựa, sản xuất và sử dụng túi nilon khó phân hủy ở mức độ cần thiết, có trách nhiệm thu gom, xử lý túi nilon đã qua sử dụng.
- Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết hơn về việc quản lý chất thải nhựa, trong đó có các yêu cầu về sản xuất và nhập khẩu túi nilon từ nguyên liệu tái chế hoặc vật liệu khác có thể thay thế túi nilon thông thường.
- Quyết định 136/QĐ-TTg: Chương trình hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa, hướng tới giảm rác thải nhựa ra môi trường biển và đại dương, ưu tiên các giải pháp sản xuất, tiêu dùng bền vững.
Các loại túi nhựa được phép sử dụng:
- Túi nhựa sử dụng nhiều lần: Là các loại túi làm từ vật liệu bền như nhựa PP, nhựa PE, vải bố, da, có khả năng tái sử dụng, nhằm thay thế túi nilon dùng một lần.
- PP (Polypropylene): An toàn cho thực phẩm, chịu nhiệt tốt, được dùng làm hộp, màng bao bì.
- PE (Polyethylene): Sử dụng cho túi đựng, màng bọc thực phẩm, chai lọ.
- PET (Polyethylene Terephthalate): Dùng làm chai nước giải khát, lọ thực phẩm.
- Túi từ vật liệu tái chế: Được phép sản xuất và sử dụng nếu tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường.
- Túi nhựa có khả năng phân hủy sinh học: Các loại túi làm từ vật liệu tự nhiên như tinh bột ngô, PLA, PBAT hoặc các vật liệu có thể tự phân hủy trong điều kiện môi trường thích hợp.
Ứng dụng mạnh mẽ của PBAT trong sản xuất bao bì:
- Thay thế nhựa hóa thạch: PBAT là một loại nhựa phân hủy sinh học, có thể được sử dụng để thay thế nhựa truyền thống có nguồn gốc từ dầu mỏ.
- Giảm thiểu rác thải nhựa: Sử dụng bao bì làm từ PBAT giúp giảm lượng rác thải nhựa tích tụ trong môi trường, góp phần giảm thiểu ô nhiễm.
PBAT tuân thủ luật môi trường như thế nào:
- Giảm thiểu ô nhiễm: Luật môi trường thường tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm từ rác thải nhựa. PBAT giúp giải quyết vấn đề này bằng cách phân hủy trong môi trường thay vì tồn tại dai dẳng như nhựa truyền thống.
- Tuân thủ các quy định về vật liệu: Các quy định có thể yêu cầu sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. PBAT đáp ứng yêu cầu này nhờ bản chất phân hủy sinh học, giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về sản xuất và sử dụng vật liệu.
- Hỗ trợ các mục tiêu môi trường: Việc ứng dụng PBAT phù hợp với các mục tiêu môi trường như kinh tế tuần hoàn và giảm phát thải, giúp các tổ chức và ngành công nghiệp đạt được các mục tiêu này một cách bền vững.
PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate) được sử dụng để tuân thủ luật môi trường bằng cách thay thế nhựa truyền thống không phân hủy bằng các sản phẩm phân hủy sinh học trong nông nghiệp và bao bì. Bằng cách sử dụng PBAT, các doanh nghiệp và nông dân giảm thiểu ô nhiễm nhựa từ rác thải nhựa, đồng thời tuân thủ các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt.
Sự khác nhau giữa PBAT và PLA:
- PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate)
- Đặc điểm: Mềm, dẻo, có độ co giãn cao.
- Ứng dụng: Túi nilon, màng bọc, các sản phẩm cần sự co giãn và độ bền tốt.
- Ưu điểm: Có khả năng phân hủy nhanh trong môi trường tự nhiên. PBAT có giá nguyên liệu thô (đơn phân) rẻ hơn so với PLA, điều này làm cho chi phí sản xuất PBAT thấp hơn.
- PLA (Polylactic Acid)
- Đặc điểm: Cứng, giòn, có độ bền kéo tốt nhưng độ giãn dài thấp.
- Nguồn gốc: Sản xuất từ các nguồn tái tạo như tinh bột ngô, mía.
- Ứng dụng: Bao bì thực phẩm, dụng cụ ăn uống, sản phẩm tiêu dùng và in 3D.
- Ưu điểm: Dễ dàng xử lý và có thể phân hủy trong môi trường công nghiệp. PLA là một loại nhựa sinh học phổ biến hơn và nhu cầu sử dụng đang tăng lên, do đó giá của nó cũng có xu hướng thay đổi.
Trách nhiệm của ngành bao bì in ấn:
- Giảm thiểu túi nilon khó phân hủy: Ưu tiên thiết kế và sản xuất các sản phẩm bao bì bền vững, thân thiện với môi trường.
- Tăng cường sử dụng vật liệu tái chế: Khuyến khích và đầu tư vào công nghệ sản xuất túi nhựa từ nguồn nguyên liệu tái chế.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Thông qua việc in ấn trên bao bì để truyền tải thông tin về môi trường, khuyến khích người tiêu dùng sử dụng các loại túi thân thiện với môi trường.
- Tuân thủ quy định: Đảm bảo các sản phẩm túi nhựa được sản xuất và phân phối đáp ứng các yêu cầu về môi trường và an toàn của pháp luật Việt Nam.
Các Loại Chất Liệu Bị Hạn Chế Hoặc Cấm Sử Dụng
- Bao bì không rõ nguồn gốc: Không sử dụng các vật liệu tái chế không đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh hoặc không rõ nguồn gốc.
- Chất liệu độc hại: Không sử dụng nhựa có chứa các hóa chất bị cấm như Bisphenol A (BPA) trong bao bì thực phẩm, hoặc các phụ gia có hại.
- Hạn chế nhựa dùng một lần: Do tác động tiêu cực đến môi trường, việc sử dụng túi nilon, hộp xốp dùng một lần bị hạn chế và khuyến khích chuyển sang vật liệu thay thế.
- Nhựa PVC có chứa DEHP: Chất hóa dẻo DEHP trong nhựa PVC bị cấm sử dụng trong bao bì thực phẩm do nguy cơ gây ung thư và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Chất liệu ly nhựa lạnh
Chất liệu ly nhựa lạnh phổ biến nhất là PET, chỉ dùng cho đồ lạnh, và PP, chịu nhiệt tốt hơn, không nên dùng cho đồ quá nóng hoặc cho vào lò vi sóng, cần tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, hạn chế sử dụng nhiều lần để tránh hóa chất ngấm vào thực phẩm, và tái chế đúng cách để bảo vệ môi trường.
Luật và tiêu chuẩn cần tuân thủ (nên):
- An toàn thực phẩm:
- Ly nhựa phải sản xuất từ các loại nhựa an toàn, được phép tiếp xúc với thực phẩm, không chứa các hóa chất độc hại như chì, thủy ngân, cadimi, hay chất phthalates.
- Sản phẩm phải có nguồn gốc rõ ràng, đạt chứng nhận của các cơ quan quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm có thẩm quyền.
- Sử dụng vật liệu phù hợp:
- Ly PET (Polyethylene Terephthalate): Thường được dùng cho nước uống lạnh, không phù hợp với đồ uống nóng hoặc quá 60-80°C.
- Ly PP (Polypropylene): Chịu được nhiệt độ cao hơn (lên tới 100-120°C) và thường được ưu tiên hơn cho các sản phẩm có thể tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Bảo quản đúng cách:
- Nơi sản xuất và bảo quản cần khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để không làm biến đổi chất liệu nhựa.
- Không đặt ly nhựa gần các nguồn nhiệt cao như bếp gas, lò nướng.
4. Kết luận
Đối với ngành in ấn bao bì thực phẩm, luật pháp yêu cầu đảm bảo vật liệu in không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng, không ô nhiễm các chất độc hại vào thực phẩm và tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất.